--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ right hand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khấp khểnh
:
Uneven, bumpyĐường đi rất khấp khểnhTo road is very bumpyHàm răng khấp khểnhTo have unven teethĐịa hình khấp khểnhAn unven terrain.
+
teacher
:
giáo viên, cán bộ giảng dạy
+
haze
:
mù, sương mù, khói mù, bụi mù